--

mở tiệc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở tiệc

+  

  • Give a banquet, banquet
    • Mở tiệc chiêu đãi
      To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption
Lượt xem: 503