--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở tiệc
+
Give a banquet, banquet
Mở tiệc chiêu đãi
To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
mở tiệc
:
Give a banquet, banquetMở tiệc chiêu đãiTo give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption